So sánh Santafe bản thường và bản đặc biệt

Hyundai Santafe là cái tên nằm trong Top những mẫu xe SUV được ưu chuộng nhất trong những năm qua. Trong bài viết này, hãy cùng Hyundai Vĩnh Yên so sánh Santafe bản thường và bản đặc biệt, để xem giữa hai phiên bản có gì khác biệt, giúp khách hàng dễ dàng đưa ra quyết định chọn mua xe phù hợp nhất.

So sánh Santafe bản thường và bản đặc biệt

Về mức giá

Giá cả có lẽ là vấn đề đầu tiên nhiều khách hàng quan tâm vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định mua Santafe bản thường hay bản đặc biệt. Giá cao hơn đồng nghĩa với trang thiết bị tốt hơn, nhưng cũng đồng nghĩa với việc khách hàng sẽ phải chi tiêu nhiều hơn, nhưng phải nằm trong dự trù chi phí ban đầu đặt ra. Vậy hãy cùng so sánh giá của hai phiên bản Santafe thường và đặc biệt:

Santafe bản thường Santafe bản đặc biệt
Mức giá niêm yết 995/1.055 triệu 1.135/1.195 triệu
Mức giá lăn bánh tại Hà Nội 1.137/1.204 triệu 1.294/1.361 triệu
Mức giá lăn bánh tại TP. Hồ Chí Minh 1.108/1.174 triệu 1.262/1.328 triệu

Giá lăn bánh Hyundai Santafe 2020?

Có thể thấy, Santafe bản đặc biệt đắt hơn bản thường trong khoản từ 80-150 triệu, tuy nhiên bù lại bạn sẽ nhận được những tiện ích và công nghệ kèm theo vượt trội hơn:

Về ngoại thất

Santafe bản thường Santafe bản đặc biệt
Đèn trước Đèn Halogen, projector, tự động bật tắt. Đèn LED, projector, tự động bật tắt
Đèn ban ngày LED  Có
Đèn sương mù Đèn Halogen, chỉ có phía trước Đèn LED, có ở cả trước và sau
Đèn hậu LED
Gạt mưa tự động
Cửa sổ trời Không Panaroma
Mở cốp thông minh
So sánh Santafe bản thường và bản đặc biệt
So sánh Santafe bản thường và bản đặc biệt

Về nội thất

 

Santafe bản thường Santafe bản đặc biệt
Hệ thống giải trí Touchscreen 8 inch, AUX/USB/Bluetooth, 6 loa, Arkamys DAC Touchscreen 8 inch, AUX/USB/Bluetooth, 6 loa, Arkamys DAC
Hệ thống dẫn đường
Gương chống chói tự động
Màu da Đen Đen
Ghế trước Chỉnh điện Chỉnh điện
Ghế sau Trượt 1 chạm Rèm che nắng, trượt 1 chạm
Phanh tay điện tử Không
Sạc không dây Không

Về trang bị an toàn

Santafe bản thường Santafe bản đặc biệt
Hỗ trợ đỗ xe Camera lùi, cảm biến sau Camera lùi, cảm biến trước và sau
Kiểm soát áp suất lốp Không Không
Hệ thống phanh ABS, EBD, BA ABS, EBD, BA
Cảnh báo điểm mù và xe cắt ngang Không
Hỗ trợ xuống dốc
Cảnh báo người ngồi sau Không
Cảnh báo mở cửa Không
Túi khí 6 6
Giữ phanh tự động Không
Kiểm soát Chìa mã hóa Chìa mã hóa

Chi tiết thông số kỹ thuật Santafe bản thường và bản đặc biệt

SANTAFE Mẫu xe Santafe 2019
2.4 XĂNG 2.2 DẦU 2.4 XĂNG ĐẶC BIỆT 2.2 DẦU ĐẶC BIỆT 2.4 XĂNG CAO CẤP 2.2 DẦU CAO CẤP
Thông số kỹ thuật Kích thước tổng thể (DxRxC) – (mm) 4.770 x 1.890 x 1.680
Chiều dài cơ sở (mm) 2.765
Khoảng sáng gầm xe 185
Động cơ Theta II 2.4 GDI Theta II 2.4 GDI R 2.2 e-VGT Theta II 2.4 GDI R 2.2 e-VGT R 2.2 e-VGT
Dung tích xi lanh (cc) 2.359 2.359 2.199 2.359 2.199 2.199
Công suất cực đại (PS/rpm) 188 / 6.000 200 / 3.800 188 / 6.000 200 / 3.800 188 / 6.000 200 / 3.800
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 241 / 4.000 441 / 1.750 – 2.750 241 / 4.000 441 / 1.750 – 2.750 241 / 4.000 441 / 1.750 – 2.750
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) 71
Hộp số 6AT 8AT 6AT 8AT 6AT 8AT
Hệ thống dẫn động FWD HTRAC
Phanh trước/sau Phanh đĩa
Hệ thống treo trước McPherson
Hệ thống treo sau Liên kết đa điểm
Thông số lốp 235/60 R18 235/55 R19
Ngoại thất Chất liệu lazang Hợp kim nhôm
Lốp dự phòng Vành đúc cùng cỡ
Đèn pha Halogen
Đèn Bi-LED
Đèn LED định vị ban ngày
Đèn pha tự động + Cảm biến gạt mưa tự động
Đèn sương mù trước Halogen
Đèn sương mù trước/sau LED
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy
Đèn hậu dạng LED 3D
Kính lái chống kẹt
Lưới tản nhiệt mạ chrome Đen Bóng
Tay nắm cửa mạ chrome Bóng Đen
Chắn bùn trước & sau
Cốp điện thông minh
Nội thất & Tiện nghi Vô lăng bọc da & điều chỉnh 4 hướng
Cần số bọc da
Lẫy chuyển số trên vô lăng
Ghế da
Taplo bọc da
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện
Sưởi & Thông gió hàng ghế trước
Hiển thị thông tin trên kính lái HUD
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
Màn hình taplo 3.5″ LCD
Màn hình taplo 7″ LCD siêu sáng
Ghế gập 6:4
Màn hình cảm ứng 8 inch
Hệ thống giải trí Arkamys Premium Sound/ Apple CarPlay/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4
Số loa 6
Sạc không dây chuẩn Qi
Điều khiển hành trình Cruise Control
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama
Chìa khóa thông minh và nút bấm khởi động
Drive Mode Comfort/ Eco/ Sport/ Smart
Màu nội thất Đen Nâu
An toàn Camera lùi
Cảm biến lùi
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe PDW
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bổ lực phanh điện tử EBD
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
Kiểm soát ổn định thân xe VSM
Cân bằng điện tử ESC
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
Hỗ trợ xuống dốc DBC
Gương chống chói tự động ECM, tích hợp la bàn
Cảnh báo điểm mù BSD
Cảnh báo lùi phương tiện cắt ngang RCCA
Cảnh báo người ngồi hàng ghế sau
Khóa an toàn thông minh SAE
Giữ phanh tự động Auto Hold
Phanh tay điện tử EPB
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer
Số túi khí 6

Đánh giá Santafe 2020 – Đẳng cấp vượt trội

Trên đây chính là những so sánh santafe bản thường và bản đặc biệt. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn khi đưa ra quyết định có nên mua Santafe bản thường hay không.